1. Gói cước dành cho KH cá nhân FTTH hiện đang là công nghệ kết nối viễn thông tiên tiến nhất trên thế giới, với đường truyền dẫn hoàn...
1. Gói cước dành cho KH cá nhân
FTTH hiện đang là công nghệ kết nối viễn thông tiên tiến nhất trên thế giới, với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ tới tận địa điểm của khách hàng. Công nghệ này sở hữu tính năng ưu việt: với tốc độ truyền tải dữ liệu Internet xuống/lên (download/upload) ngang bằng nhau.Các mức giá trên đã bao gồm VAT.
(☆) Áp dụng cho đối tượng khách hàng là cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Giá này sẽ thay đổi theo khu vực và từng thời điểm và chưa bao gồm tiền thuê thiết bị đầu cuối, phí thu tiền dịch vụ tại nhà và các dịch vụ gia tăng đi kèm khác.
Super22 | Super35 | Super50 | Super65 (☆) | |||
Download | 22 Mbps | 35 Mbps | 50 Mbps | 65 Mbps | ||
Upload | 22 Mbps | 35 Mbps | 50 Mbps | 65 Mbps | ||
TỐC ĐỘ TRUY CẬP INTERNET QUỐC TẾ | ||||||
Download | 3.360 Kbps | 3.360 Kbps | 6.300 Kbps | 6.300 Kbps | ||
Upload | 3.360 Kbps | 3.360 Kbps | 6.300 Kbps | 6.300 Kbps | ||
Giá chỉ từ | 185.000đ/ 1 tháng | 195.000đ/ 1 tháng | 235.000đ/ 1 tháng | 300.000đ/ 1 tháng |
2. CÁC GÓI CƯỚC COMBO DỊCH VỤ INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH FPT.
Combo Super22 | Combo Super35 | Combo Super50 | Combo Super65 (☆) | FiberBusiness (☆) | ||
Download | 22 Mbps | 35 Mbps | 50 Mbps | 65 Mbps | 60 Mbps | |
Upload | 22 Mbps | 35 Mbps | 50 Mbps | 65 Mbps | 60 Mbps | |
TỐC ĐỘ TRUY CẬP INTERNET QUỐC TẾ | ||||||
Download | 3.360 Kbps | 3.360 Kbps | 6.300 Kbps | 6.300 Kbps | 9.600 Kbps | |
Upload | 3.360 Kbps | 3.360 Kbps | 6.300 Kbps | 6.300 Kbps | 9.600 Kbps | |
Giá chỉ từ | 205.000đ/ 1 tháng | 235.000đ/ 1 tháng | 285.000đ/ 1 tháng | 350.000đ/ 1 tháng | 965.000đ/ 1 tháng |
(☆) Áp dụng cho đối tượng khách hàng là cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Giá này sẽ thay đổi theo khu vực và từng thời điểm và chưa bao gồm tiền thuê thiết bị đầu cuối, phí thu tiền dịch vụ tại nhà và các dịch vụ gia tăng đi kèm khác.
3. Gói cáp quang tốc độ cao
FiberBusiness (☆) | FiberSilver | FiberDiamond | FiberPublic+ | FiberPlus | |
MÔ TẢ BĂNG THÔNG | |||||
Download | 60 Mbps | 100 Mbps | 150 Mbps | 80 Mbps | 80 Mbps |
Upload | 60 Mbps | 100 Mbps | 150 Mbps | 80 Mbps | 80 Mbps |
TỐC ĐỘ TRUY CẬP INTERNET QUỐC TẾ | |||||
Download | 9.600 Kbps | 12.600 Kbps | 18.904 Kbps | 10.816 Kbps | 10.816 Kbps |
Upload | 9.600 Kbps | 12.600 Kbps | 18.904 Kbps | 10.816 Kbps | 10.816 Kbps |
ĐỊA CHỈ IP | |||||
IP |
IP Động
| ||||
Chọn thêm IP tĩnh | 01 IP Front |
01 IP Front
+ 04 IP Route
|
01 IP Front
+ 08 IP Route
| Không áp dụng | 01 IP Front |
CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ | |||||
Giá chỉ từ | 880.000đ/ 1 tháng | 2.750.000đ/ 1 tháng | 8.800.000đ/ 1 tháng | 1.650.000đ/ 1 tháng | 2.200.000đ/ 1 tháng |
Giá này sẽ thay đổi theo khu vực và từng thời điểm và chưa bao gồm tiền thuê thiết bị đầu cuối, phí thu tiền dịch vụ tại nhà và các dịch vụ gia tăng đi kèm khác.
Đăng ký ngay
Quý khách vui lòng điền thông tin liên hệ , chúng tôi sẽ cho nhân viên liên hệ tư vấn gói cước tới quý khách.
Lắp đặt tại nhà miễn phí.
Hoặc liên hệ ngay số/zalo : 0398 111 700
facebook: fb.com/lapmangphuluong
Qr zalo :